overload output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overload output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overload output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overload output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overload output

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    điện lượng siêu phụ tải