overload coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overload coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overload coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overload coupling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overload coupling

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ghép nối quá tải