overload provision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overload provision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overload provision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overload provision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overload provision

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đề phòng quá tải