overload capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overload capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overload capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overload capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overload capacity
* kỹ thuật
khả năng chịu quá tải
khả năng quá tải
điện tử & viễn thông:
dung lượng quá tải
điện:
mức quá tải
Từ liên quan
- overload
- overloads
- overloaded
- overloading
- overload test
- overload (ing)
- overload level
- overload relay
- overload clutch
- overload device
- overload factor
- overload market
- overload output
- overload spring
- overload switch
- overload current
- overload cut-out
- overload economy
- overload release
- overload running
- overload voltage
- overload capacity
- overload coupling
- overloaded market
- overload indicator
- overload protector
- overload provision
- overloaded economy
- overloading factor
- overload capability
- overload conditions
- overload protection
- overload characteristic
- overload circuit breaker
- overload shearing clutch
- overload the cable system
- overload protection device
- overload protection system
- overload (protection) relay