overloaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overloaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overloaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overloaded.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overloaded

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bị quá tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overloaded

    Similar:

    overload: become overloaded

    The aerator overloaded

    clog: fill to excess so that function is impaired

    Fear clogged her mind

    The story was clogged with too many details

    Synonyms: overload

    overload: place too much a load on

    don't overload the car

    Synonyms: surcharge, overcharge

    overladen: loaded past capacity