overladen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overladen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overladen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overladen.

Từ điển Anh Việt

  • overladen

    /'ouvə'leidn/

    * tính từ

    chất quá nặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet