overload protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overload protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overload protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overload protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overload protection

    * kỹ thuật

    sự bảo vệ quá tải

    điện lạnh:

    bảo vệ (chống) quá tải

    điện:

    bảo vệ quá tải