overload protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overload protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overload protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overload protection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overload protection
* kỹ thuật
sự bảo vệ quá tải
điện lạnh:
bảo vệ (chống) quá tải
điện:
bảo vệ quá tải
Từ liên quan
- overload
- overloads
- overloaded
- overloading
- overload test
- overload (ing)
- overload level
- overload relay
- overload clutch
- overload device
- overload factor
- overload market
- overload output
- overload spring
- overload switch
- overload current
- overload cut-out
- overload economy
- overload release
- overload running
- overload voltage
- overload capacity
- overload coupling
- overloaded market
- overload indicator
- overload protector
- overload provision
- overloaded economy
- overloading factor
- overload capability
- overload conditions
- overload protection
- overload characteristic
- overload circuit breaker
- overload shearing clutch
- overload the cable system
- overload protection device
- overload protection system
- overload (protection) relay