overload the cable system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overload the cable system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overload the cable system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overload the cable system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overload the cable system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    việc chiếu sáng quá độ