overburden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overburden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overburden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overburden.
Từ điển Anh Việt
- overburden - /,ouvə'bə:dn/ - * ngoại động từ - bắt làm quá sức - chất quá nặng 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- overburden - * kinh tế - bắt chịu quá nặng (thuế) - bắt chở quá nặng - chất quá nặng - * kỹ thuật - chất quá tải - đá phủ - đất đá phủ - lớp đất bồi - lớp đất phủ trên - lớp phủ - lớp phủ trên - sự bóc đất - sự mở vỉa - xây dựng: - sự bóc vỉa 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- overburden - the surface soil that must be moved away to get at coal seams and mineral deposits - burden with too much work or responsibility - load with excessive weight - Similar: - overload: an excessive burden 




