overburdened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overburdened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overburdened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overburdened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overburdened

    Similar:

    overburden: burden with too much work or responsibility

    overburden: load with excessive weight

    bowed down: heavily burdened with work or cares

    bowed down with troubles

    found himself loaded down with responsibilities

    overburdened social workers

    weighed down with cares

    Synonyms: loaded down, weighed down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).