weighed down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weighed down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighed down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighed down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weighed down
Similar:
heavy: full of; bearing great weight
trees heavy with fruit
vines weighed down with grapes
bowed down: heavily burdened with work or cares
bowed down with troubles
found himself loaded down with responsibilities
overburdened social workers
weighed down with cares
Synonyms: loaded down, overburdened
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).