loaded down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loaded down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loaded down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loaded down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loaded down
Similar:
bowed down: heavily burdened with work or cares
bowed down with troubles
found himself loaded down with responsibilities
overburdened social workers
weighed down with cares
Synonyms: overburdened, weighed down
burdened: bearing a physically heavy weight or load
tree limbs burdened with ice
a heavy-laden cart
loaded down with packages
Synonyms: heavy-laden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- loaded
- loaded q
- loaded area
- loaded down
- loaded line
- loaded lanes
- loaded plate
- loaded point
- loaded price
- loaded wheel
- loaded factor
- loaded filter
- loaded origin
- loaded weight
- loaded antenna
- loaded journey
- loaded machine
- loaded premium
- loaded capacity
- loaded starting
- loaded container
- loaded compressor
- loaded equivalent
- loaded net weight
- loaded fluctuation
- loaded-up condition
- loaded length (in meters)
- loaded motional impedance