loaded starting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loaded starting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loaded starting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loaded starting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loaded starting

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khởi động có tải