loaded length (in meters) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loaded length (in meters) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loaded length (in meters) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loaded length (in meters).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loaded length (in meters)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chiều dài đặt tải (tính bằng mét)