loaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loaded.

Từ điển Anh Việt

  • loaded

    * tính từ

    nặng nề, gay go

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loaded

    * kinh tế

    có tải

    rất giàu

    * kỹ thuật

    có tải

    nạp

    tải

    xây dựng:

    đã chịu tải

    điện:

    gia cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet