slopped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slopped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slopped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slopped.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slopped
Similar:
spill: cause or allow (a liquid substance) to run or flow from a container
spill the milk
splatter water
squelch: walk through mud or mire
We had to splosh across the wet meadow
Synonyms: squish, splash, splosh, slosh, slop
slop: ladle clumsily
slop the food onto the plate
slop: feed pigs
Synonyms: swill
besotted: very drunk
Synonyms: blind drunk, blotto, crocked, cockeyed, fuddled, loaded, pie-eyed, pissed, pixilated, plastered, sloshed, smashed, soaked, soused, sozzled, squiffy, stiff, tight, wet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).