swill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swill.
Từ điển Anh Việt
swill
/swil/
* danh từ
sự rửa, sự cọ
nước vo gạo (cho lợn ăn)
rượu loại tồi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù
* động từ
cọ, rửa
to swill out a basin: cọ một cái chậu
nốc ừng ực