squish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squish.

Từ điển Anh Việt

  • squish

    /skwiʃ/

    * danh từ

    (thông tục) mứt cam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squish

    the noise of soft mud being walked on

    put (a liquid) into a container or another place by means of a squirting action

    Similar:

    squelch: walk through mud or mire

    We had to splosh across the wet meadow

    Synonyms: splash, splosh, slosh, slop