squishy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squishy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squishy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squishy.
Từ điển Anh Việt
squishy
* tính từ
mềm; ướt át
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squishy
Similar:
spongy: easily squashed; resembling a sponge in having soft porous texture and compressibility
spongy bread
Synonyms: squashy, spongelike