spongelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spongelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spongelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spongelike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spongelike

    Similar:

    spongy: easily squashed; resembling a sponge in having soft porous texture and compressibility

    spongy bread

    Synonyms: squashy, squishy

    spongy: like a sponge in being able to absorb liquids and yield it back when compressed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).