spongy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spongy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spongy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spongy.
Từ điển Anh Việt
spongy
/'spʌndʤi/
* tính từ
như bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển)
rỗ, lỗ rỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spongy
easily squashed; resembling a sponge in having soft porous texture and compressibility
spongy bread
Synonyms: squashy, squishy, spongelike
like a sponge in being able to absorb liquids and yield it back when compressed
Synonyms: spongelike