squashy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squashy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squashy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squashy.

Từ điển Anh Việt

  • squashy

    /'skwɔʃi/

    * tính từ

    mềm nhão

    dễ ép, dễ nén; dễ vắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet