squashy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squashy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squashy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squashy.
Từ điển Anh Việt
squashy
/'skwɔʃi/
* tính từ
mềm nhão
dễ ép, dễ nén; dễ vắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squashy
Similar:
pulpy: like a pulp or overripe; not having stiffness
boggy: (of soil) soft and watery
the ground was boggy under foot
a marshy coastline
miry roads
wet mucky lowland
muddy barnyard
quaggy terrain
the sloughy edge of the pond
swampy bayous
Synonyms: marshy, miry, mucky, muddy, quaggy, sloppy, sloughy, soggy, swampy, waterlogged
spongy: easily squashed; resembling a sponge in having soft porous texture and compressibility
spongy bread
Synonyms: squishy, spongelike