soggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soggy.
Từ điển Anh Việt
soggy
/'sɔgi/
* tính từ
đẫm nước, sũng nước; ẩm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soggy
* kỹ thuật
ẩm
ẩm ướt
đẫm nước
sũng nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soggy
Similar:
boggy: (of soil) soft and watery
the ground was boggy under foot
a marshy coastline
miry roads
wet mucky lowland
muddy barnyard
quaggy terrain
the sloughy edge of the pond
swampy bayous
Synonyms: marshy, miry, mucky, muddy, quaggy, sloppy, sloughy, squashy, swampy, waterlogged
doughy: having the consistency of dough because of insufficient leavening or improper cooking; it's a doughy mess"
the cake fell
inert: slow and apathetic
she was fat and inert
a sluggish worker
a mind grown torpid in old age