inert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inert.

Từ điển Anh Việt

  • inert

    /i'nə:t/

    * tính từ

    (vật lý), (hoá học) trơ

    trì trệ, ì, chậm chạp

  • inert

    trơ, không nhạy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inert

    * kỹ thuật

    ỳ, chậm chạp

    xây dựng:

    mất hoạt tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inert

    unable to move or resist motion

    having only a limited ability to react chemically; chemically inactive

    inert matter

    an indifferent chemical in a reaction

    Synonyms: indifferent, neutral

    slow and apathetic

    she was fat and inert

    a sluggish worker

    a mind grown torpid in old age

    Synonyms: sluggish, soggy, torpid