inertia law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inertia law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertia law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertia law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inertia law
* kỹ thuật
định luật quán tính
toán & tin:
định luật Newton thứ nhất
định luật Niutơn thứ nhất
Từ liên quan
- inertia
- inertial
- inertia law
- inertialess
- inertia form
- inertia load
- inertia mass
- inertia reel
- inertial map
- inertia drive
- inertia field
- inertia force
- inertia uteri
- inertial mass
- inertial unit
- inertia couple
- inertia factor
- inertia forces
- inertia moment
- inertia pinion
- inertia screen
- inertia switch
- inertia tensor
- inertial force
- inertial frame
- inertia selling
- inertia tension
- inertia welding
- inertial motion
- inertial sensor
- inertial system
- inertial torque
- inertia constant
- inertia conveyor
- inertial starter
- inertia seat-belt
- inertial guidance
- inertial platform
- inertial separator
- inertia coefficient
- inertia in location
- inertial coordinate
- inertial navigation
- inertial resistance
- inertial confinement
- inertial coordinates
- inertial accelerometer
- inertial dust separator
- inertial guidance system
- inertial reference frame