inertial frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inertial frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertial frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertial frame.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inertial frame
* kỹ thuật
hệ quy chiếu quán tính
điện lạnh:
hệ (quy chiếu) quán tính
vật lý:
hệ quán tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inertial frame
Similar:
inertial reference frame: a coordinate system in which Newton's first law of motion is valid
Từ liên quan
- inertial
- inertialess
- inertial map
- inertial mass
- inertial unit
- inertial force
- inertial frame
- inertial motion
- inertial sensor
- inertial system
- inertial torque
- inertial starter
- inertial guidance
- inertial platform
- inertial separator
- inertial coordinate
- inertial navigation
- inertial resistance
- inertial confinement
- inertial coordinates
- inertial accelerometer
- inertial dust separator
- inertial guidance system
- inertial reference frame
- inertial reference system
- inertial navigation system
- inertial upper stage (ius)
- inertial frame of reference
- inertial navigation system (ins)
- inertial attitude control system (iacs)