inertial dust separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inertial dust separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertial dust separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertial dust separator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inertial dust separator

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ tách bụi (kiểu) quán tính