inertial navigation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inertial navigation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertial navigation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertial navigation system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inertial navigation system
Similar:
inertial guidance system: a system to control a plane or spacecraft; uses inertial forces
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- inertial
- inertialess
- inertial map
- inertial mass
- inertial unit
- inertial force
- inertial frame
- inertial motion
- inertial sensor
- inertial system
- inertial torque
- inertial starter
- inertial guidance
- inertial platform
- inertial separator
- inertial coordinate
- inertial navigation
- inertial resistance
- inertial confinement
- inertial coordinates
- inertial accelerometer
- inertial dust separator
- inertial guidance system
- inertial reference frame
- inertial reference system
- inertial navigation system
- inertial upper stage (ius)
- inertial frame of reference
- inertial navigation system (ins)
- inertial attitude control system (iacs)