inertial attitude control system (iacs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inertial attitude control system (iacs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertial attitude control system (iacs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertial attitude control system (iacs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inertial attitude control system (iacs)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính
Từ liên quan
- inertial
- inertialess
- inertial map
- inertial mass
- inertial unit
- inertial force
- inertial frame
- inertial motion
- inertial sensor
- inertial system
- inertial torque
- inertial starter
- inertial guidance
- inertial platform
- inertial separator
- inertial coordinate
- inertial navigation
- inertial resistance
- inertial confinement
- inertial coordinates
- inertial accelerometer
- inertial dust separator
- inertial guidance system
- inertial reference frame
- inertial reference system
- inertial navigation system
- inertial upper stage (ius)
- inertial frame of reference
- inertial navigation system (ins)
- inertial attitude control system (iacs)