inertial confinement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inertial confinement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertial confinement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertial confinement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inertial confinement

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự giam bằng quán tính

    sự giữ bằng quán tính