inertia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inertia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertia.
Từ điển Anh Việt
inertia
/i'nə:ʃjə/
* danh từ
tính ì, quán tính
tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
inertia
quán tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inertia
* kỹ thuật
lực quán tính
vật lý:
quán tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inertia
(physics) the tendency of a body to maintain its state of rest or uniform motion unless acted upon by an external force
Similar:
inactiveness: a disposition to remain inactive or inert
he had to overcome his inertia and get back to work
Synonyms: inactivity
Antonyms: activeness
Từ liên quan
- inertia
- inertial
- inertia law
- inertialess
- inertia form
- inertia load
- inertia mass
- inertia reel
- inertial map
- inertia drive
- inertia field
- inertia force
- inertia uteri
- inertial mass
- inertial unit
- inertia couple
- inertia factor
- inertia forces
- inertia moment
- inertia pinion
- inertia screen
- inertia switch
- inertia tensor
- inertial force
- inertial frame
- inertia selling
- inertia tension
- inertia welding
- inertial motion
- inertial sensor
- inertial system
- inertial torque
- inertia constant
- inertia conveyor
- inertial starter
- inertia seat-belt
- inertial guidance
- inertial platform
- inertial separator
- inertia coefficient
- inertia in location
- inertial coordinate
- inertial navigation
- inertial resistance
- inertial confinement
- inertial coordinates
- inertial accelerometer
- inertial dust separator
- inertial guidance system
- inertial reference frame