inertia seat-belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inertia seat-belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertia seat-belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertia seat-belt.
Từ điển Anh Việt
inertia seat-belt
* danh từ
đai lưng buộc vào chỗ ngồi gắn liền với vành an toàn
Từ liên quan
- inertia
- inertial
- inertia law
- inertialess
- inertia form
- inertia load
- inertia mass
- inertia reel
- inertial map
- inertia drive
- inertia field
- inertia force
- inertia uteri
- inertial mass
- inertial unit
- inertia couple
- inertia factor
- inertia forces
- inertia moment
- inertia pinion
- inertia screen
- inertia switch
- inertia tensor
- inertial force
- inertial frame
- inertia selling
- inertia tension
- inertia welding
- inertial motion
- inertial sensor
- inertial system
- inertial torque
- inertia constant
- inertia conveyor
- inertial starter
- inertia seat-belt
- inertial guidance
- inertial platform
- inertial separator
- inertia coefficient
- inertia in location
- inertial coordinate
- inertial navigation
- inertial resistance
- inertial confinement
- inertial coordinates
- inertial accelerometer
- inertial dust separator
- inertial guidance system
- inertial reference frame