inertia field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inertia field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inertia field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inertia field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inertia field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường quán tính