activeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
activeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activeness.
Từ điển Anh Việt
activeness
* danh từ
sự tích cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
activeness
the trait of being active; moving or acting rapidly and energetically
the level of activity declines with age
Synonyms: activity
Antonyms: inactiveness
Similar:
action: the state of being active
his sphere of activity
he is out of action
Synonyms: activity
Antonyms: inaction, inactivity, inactiveness