inaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaction.

Từ điển Anh Việt

  • inaction

    /in'ækʃn/

    * danh từ

    sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì

  • inaction

    sự không hoạt động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inaction

    * kỹ thuật

    sự không hoạt động

    thụ động

Từ điển Anh Anh - Wordnet