activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
activity
/æk'tiviti/
* danh từ
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
(số nhiều) hoạt động
sport activities: hoạt động thể thao
scientific activities: hoạt động khoa học
phạm vi hoạt động
within my activities: trong phạm vi hoạt động của tôi
(vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
photo - chenical activity: tính hoạt động quang hoá
specific activity: phóng xạ riêng
activity
(Tech) hoạt tính; hoạt động; phóng xạ tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
activity
* kinh tế
cử động
động tác
hoạt động
tính hoạt động
* kỹ thuật
công
công tác
công việc
hoạt động
hoạt tính
mức hoạt động
sự hoạt động
xây dựng:
công trình (nghiên cứu)
độ hoạt hóa
tính hoạt hóa
toán & tin:
độ hoạt động
điện lạnh:
độ phóng xạ
hoạt độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
activity
any specific behavior
they avoided all recreational activity
Antonyms: inactivity
(chemistry) the capacity of a substance to take part in a chemical reaction
catalytic activity
Similar:
action: the state of being active
his sphere of activity
he is out of action
Synonyms: activeness
Antonyms: inaction, inactivity, inactiveness
bodily process: an organic process that takes place in the body
respiratory activity
Synonyms: body process, bodily function
natural process: a process existing in or produced by nature (rather than by the intent of human beings)
the action of natural forces
volcanic activity
Synonyms: natural action, action
activeness: the trait of being active; moving or acting rapidly and energetically
the level of activity declines with age
Antonyms: inactiveness
- activity
- activity code
- activity rate
- activity test
- activity chart
- activity index
- activity level
- activity light
- activity queue
- activity quota
- activity ratio
- activity trail
- activity factor
- activity account
- activity costing
- activity analysis
- activity duration
- activity end (ae)
- activity indicator
- activity inventory
- activity of binder
- activity of cement
- activity threshold
- activity accounting
- activity attributes
- activity coefficient
- activity final event
- activity start event
- activity discard (ad)
- activity area (school)
- activity based costing
- activity oriented form
- activity sequence method
- activity based information
- activity based costing (abc)
- activity end acknowledgement (aea)
- activity discard acknowledgement (ada)