body process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
body process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body process.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
body process
Similar:
bodily process: an organic process that takes place in the body
respiratory activity
Synonyms: bodily function, activity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- body
- bodying
- body bag
- body cap
- body pad
- bodyless
- bodyline
- bodysurf
- bodytype
- bodywork
- body bolt
- body coat
- body copy
- body drag
- body face
- body hair
- body jack
- body mold
- body odor
- body part
- body plan
- body shop
- body suit
- body text
- body tube
- body type
- body-blow
- body-surf
- bodyguard
- bodymaker
- bodypaint
- body armor
- body brick
- body color
- body count
- body fluid
- body force
- body forth
- body glass
- body group
- body guard
- body icing
- body image
- body louse
- body maker
- body mould
- body odour
- body plate
- body shell
- body stalk