body forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body forth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • body forth

    Similar:

    incarnate: represent in bodily form

    He embodies all that is evil wrong with the system

    The painting substantiates the feelings of the artist

    Synonyms: embody, substantiate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).