body odour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body odour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body odour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body odour.

Từ điển Anh Việt

  • body odour

    * danh từ

    mùi mồ hôi người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • body odour

    Similar:

    body odor: malodorousness resulting from a failure to bathe

    Synonyms: B.O.