body part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
body part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body part.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
body part
* kỹ thuật
toán & tin:
phần thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
body part
any part of an organism such as an organ or extremity
Từ liên quan
- body
- bodying
- body bag
- body cap
- body pad
- bodyless
- bodyline
- bodysurf
- bodytype
- bodywork
- body bolt
- body coat
- body copy
- body drag
- body face
- body hair
- body jack
- body mold
- body odor
- body part
- body plan
- body shop
- body suit
- body text
- body tube
- body type
- body-blow
- body-surf
- bodyguard
- bodymaker
- bodypaint
- body armor
- body brick
- body color
- body count
- body fluid
- body force
- body forth
- body glass
- body group
- body guard
- body icing
- body image
- body louse
- body maker
- body mould
- body odour
- body plate
- body shell
- body stalk