bodywork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bodywork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodywork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodywork.

Từ điển Anh Việt

  • bodywork

    /'bɔdiwə:k/

    * danh từ

    thân xe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bodywork

    * kỹ thuật

    thân xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bodywork

    the exterior body of a motor vehicle

    the work of making or repairing vehicle bodies