body shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
body shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body shell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
body shell
* kỹ thuật
ô tô:
bộ khung xe
khung xe thô
thân xe thô
giao thông & vận tải:
thùng xe dạng ống
Từ liên quan
- body
- bodying
- body bag
- body cap
- body pad
- bodyless
- bodyline
- bodysurf
- bodytype
- bodywork
- body bolt
- body coat
- body copy
- body drag
- body face
- body hair
- body jack
- body mold
- body odor
- body part
- body plan
- body shop
- body suit
- body text
- body tube
- body type
- body-blow
- body-surf
- bodyguard
- bodymaker
- bodypaint
- body armor
- body brick
- body color
- body count
- body fluid
- body force
- body forth
- body glass
- body group
- body guard
- body icing
- body image
- body louse
- body maker
- body mould
- body odour
- body plate
- body shell
- body stalk