bodyguard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bodyguard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodyguard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodyguard.
Từ điển Anh Việt
bodyguard
* danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
The President's bodyguard is/are armed: Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bodyguard
* kỹ thuật
cận vệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bodyguard
someone who escorts and protects a prominent person
Synonyms: escort
a group of men who escort and protect some important person