escort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escort.
Từ điển Anh Việt
escort
/'eskɔ:k - is'kɔ:t/
is'kɔ:t/
* danh từ
đội hộ tống
người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà)
* ngoại động từ
đi hộ tống
đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh (cô gái)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
escort
* kinh tế
hộ tống (các tàu buôn...)
* kỹ thuật
đưa đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escort
the act of accompanying someone or something in order to protect them
Synonyms: accompaniment
an attendant who is employed to accompany someone
accompany as an escort
She asked her older brother to escort her to the ball
Similar:
bodyguard: someone who escorts and protects a prominent person
date: a participant in a date
his date never stopped talking
see: accompany or escort
I'll see you to the door