body maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body maker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • body maker

    * kỹ thuật

    nhà sản xuất thân xe