b.o. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
b.o. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm b.o. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của b.o..
Từ điển Anh Anh - Wordnet
b.o.
Similar:
body odor: malodorousness resulting from a failure to bathe
Synonyms: body odour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).