bodily function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bodily function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodily function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodily function.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bodily function
Similar:
bodily process: an organic process that takes place in the body
respiratory activity
Synonyms: body process, activity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).