bodily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bodily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodily.
Từ điển Anh Việt
bodily
/'bɔdili/
* tính từ
(thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt
bodily pain: đau đớn về thể xác
* phó từ
đích thân
to come bodily: đích thân đến
toàn thể, tất cả
the audience rose bodily: tất cả cử toạ đều đứng dậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bodily
of or relating to or belonging to the body
a bodily organ
bodily functions
affecting or characteristic of the body as opposed to the mind or spirit
bodily needs
a corporal defect
corporeal suffering
a somatic symptom or somatic illness
Synonyms: corporal, corporeal, somatic
having or relating to a physical material body
bodily existence
in bodily form
he was translated bodily to heaven