somatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatic.

Từ điển Anh Việt

  • somatic

    /sə'mætik/

    * tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) xôma, (thuộc) thể

    somatic cell: tế bào xôma, tế bào thể

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • somatic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc soma

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • somatic

    Similar:

    bodily: affecting or characteristic of the body as opposed to the mind or spirit

    bodily needs

    a corporal defect

    corporeal suffering

    a somatic symptom or somatic illness

    Synonyms: corporal, corporeal