somatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatically.
Từ điển Anh Việt
somatically
* phó từ
xem somatic
somatically
* phó từ
xem somatic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.